Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立っているものは親でも使え
N2
に先立って
Trước khi
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
のももっともだ
Đương nhiên