Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm
立てこもる たてこもる
Khép mình lại, tự kỷ
もえでる
mần cây, chồi, mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
でも、ても
dù.
立てかける 立てかける
dựa vào
でもって
indicates means of action, cause of effect, by
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
居ても立ってもいられない いてもたってもいられない
không thể ngồi yên