Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立つんだジョー (曲)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
に先立って
Trước khi
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng