Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
グラスジョー グラス・ジョー
glass jaw
オープンジョー オープン・ジョー
vé hàm mở (open jaw)
ジョークラッシャー ジョー・クラッシャー
máy nghiền hàm
ジョー
jaw
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào