Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立つ鳥跡を濁さず
N2
に先立って
Trước khi
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi