Kết quả tra cứu 立つ鳥跡を濁さず
Các từ liên quan tới 立つ鳥跡を濁さず
立つ鳥跡を濁さず
たつとりあとをにごさず
☆ Cụm từ
◆ Chỉ việc một người đã tạ thế nhưng không để lại tiếng xấu
☆ Cụm từ, thành ngữ
◆ Người ra đi không nên để lại tiếng xấu gì (giống như chim bay đi không để lại dấu vết)

Đăng nhập để xem giải thích