立つ鳥跡を濁さず
たつとりあとをにごさず
☆ Cụm từ
Chỉ việc một người đã tạ thế nhưng không để lại tiếng xấu
☆ Cụm từ, thành ngữ
Người ra đi không nên để lại tiếng xấu gì (giống như chim bay đi không để lại dấu vết)

立つ鳥跡を濁さず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立つ鳥跡を濁さず
飛ぶ鳥跡を濁さず とぶとりあとをにごさず
khi rời khỏi một nơi, người ta phải thấy rằng mọi thứ đều ở trong tình trạng tốt (một con chim không làm bẩn tổ mà nó sắp rời đi)
跡を濁す あとをにごす
để lại ấn tượng xấu
立つ鳥 たつとり
bird taking flight
跡を絶つ あとをたつ
xóa bỏ, quét sạch, chấm dứt
鳥肌が立つ とりはだがたつ
nổi da gà
跡をつける あとをつける
để gắn thẻ, theo dõi
座を立つ ざをたつ
rời chỗ, rời ghế
席を立つ せきをたつ
rời khỏi chỗ ngồi