Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立てこもる
N2
に先立って
Trước khi
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...