立てこもる
たてこもる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khép mình lại, tự kỷ

Bảng chia động từ của 立てこもる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立てこもる/たてこもるる |
Quá khứ (た) | 立てこもった |
Phủ định (未然) | 立てこもらない |
Lịch sự (丁寧) | 立てこもります |
te (て) | 立てこもって |
Khả năng (可能) | 立てこもれる |
Thụ động (受身) | 立てこもられる |
Sai khiến (使役) | 立てこもらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立てこもられる |
Điều kiện (条件) | 立てこもれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立てこもれ |
Ý chí (意向) | 立てこもろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立てこもるな |
立てこもる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立てこもる
立てかける 立てかける
dựa vào
立てこもり たてこもり
đóng chính mình trong (phòng của một người, v.v.)
立て籠る たてこもる
khép mình; ngăn cản bản thân
立てる たてる
dựng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
事立てる ことだてる ことたてる
để làm cho cái gì đó khác nhau; để làm cho một lớn là thứ (của)
もこもこ もこもこ
dày; mịn