Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立て替える
N2
に先立って
Trước khi
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
~あえて
Dám~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...