立て替える
たてかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trả trước; thanh toán trước.

Bảng chia động từ của 立て替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て替える/たてかえるる |
Quá khứ (た) | 立て替えた |
Phủ định (未然) | 立て替えない |
Lịch sự (丁寧) | 立て替えます |
te (て) | 立て替えて |
Khả năng (可能) | 立て替えられる |
Thụ động (受身) | 立て替えられる |
Sai khiến (使役) | 立て替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て替えられる |
Điều kiện (条件) | 立て替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て替えいろ |
Ý chí (意向) | 立て替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て替えるな |