Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
に先立って
Trước khi
続ける
Tiếp tục
くて
Vừa... vừa
て/なくて
Vì/Vì không
てくれ
Làm...đi
ておく
Sẵn, trước...
てあげてくれ
Hãy ... cho
てくる
Đi... rồi về
~かくして
~Như vậy
てください
Hãy...
ていただく
Được...