Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立て続く
立て続け たてつづけ
sự liên tục không ngừng
立てかける 立てかける
dựa vào
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
立ち続け たちつづけ
đứng vững
続く つづく
lai rai
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.