Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立入り禁止
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
に先立って
Trước khi
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
きり
Chỉ có