Kết quả tra cứu 立入り禁止
Các từ liên quan tới 立入り禁止
立入り禁止
たちいりきんし
☆ Cụm từ
◆ Cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
警察
の
立入
り
禁止テープ
Dây chăng cấm vào của cảnh sát
☆ Danh từ
◆ Sự cấm dẫm lên.

Đăng nhập để xem giải thích
たちいりきんし
Đăng nhập để xem giải thích