Kết quả tra cứu ngữ pháp của 竦み上がる
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua