竦み上がる
すくみあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Sợ hãi co rúm, sợ hãi khủng khiếp

Bảng chia động từ của 竦み上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 竦み上がる/すくみあがるる |
Quá khứ (た) | 竦み上がった |
Phủ định (未然) | 竦み上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 竦み上がります |
te (て) | 竦み上がって |
Khả năng (可能) | 竦み上がれる |
Thụ động (受身) | 竦み上がられる |
Sai khiến (使役) | 竦み上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 竦み上がられる |
Điều kiện (条件) | 竦み上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 竦み上がれ |
Ý chí (意向) | 竦み上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 竦み上がるな |
竦み上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竦み上がる
三竦み さんすくみ
rơi vào bế tắc ba bên
竦める すくめる
rụt (đầu)
縮み上がる ちぢみあがる
co rúm lại; co vòil chùn lại; sợ hãi; khúm núm; nhăn nhó; co lại
射竦める いすくめる
giương cung bắn vào kẻ thù; nhìn trừng trừng làm người khác sợ hãi
竦む すくむ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
上がる あがる
bốc lên
金玉が縮み上がる きんたまがちぢみあがる
co rúm lại vì sợ hãi, run lên vì sợ hãi
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết