Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑うに笑えない
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được