Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人笑え ひとわらえ
cái gì đó những người cười ở (tại)
笑える わらえる
buồn cười
笑い死に わらいじに
chết cười
笑う わらう
cười; mỉm cười
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
笑いえくぼ わらいえくぼ
nụ cười.
微笑えむ ほほえむ
mỉm cười
山笑う やまわらう
núi đang cười (mô tả cảnh cây cỏ trên núi vào mùa xuân nở ra những chồi non, tạo cảm giác tươi sáng)