Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑える恋はしたくない
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó