Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑える わらえる
buồn cười
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
笑いえくぼ わらいえくぼ
nụ cười.
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
笑みをたたえる えみをたたえる
nở nụ cười; tươi cười
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
人笑え ひとわらえ
cái gì đó những người cười ở (tại)