Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑っていいとも!過去のコーナー一覧
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa