Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑覧 しょうらん
kiểm tra (của) bạn (tầm thường)
笑いもの わらいもの
trò cười
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
暗い過去 くらいかこ
đã qua mờ ảo
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過去一週間 かこいっしゅうかん
tuần qua.
一つとっても ひとつとっても
ví dụ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua