Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑って歩こうよ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
... ようったって
Dù muốn...đi nữa, dù có định... đi nữa (thì cũng không ...)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)