Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑って歩こうよ
にこっと笑う にこっとわらう
to smile pleasantly
にっこり笑う にっこりわらう
cười mỉm.
こうやって こうやって
Làm như thế này
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
笑って居る わらっている
đang cười
事によって ことによって
thông qua, thông qua, bằng cách làm, bằng cách sử dụng
当てっこ あてっこ とうてっこ
đoán
鉄工用 てっこうよう
dành cho công việc liên quan sắt thép