Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑アニさまがやってくる!
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...