Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やって来る やってくる
đến.
笑って居る わらっている
đang cười
ツケが回って来る ツケがまわってくる つけがまわってくる
hóa đơn sẽ đến hạn
悔やまれる失策 くやまれるしっさく
bước sai đáng ân hận
うまくやって行く うまくやっていく
mối quan hệ trở nên tốt đẹp
やって行く やっていく
diễn ra, sống
やって見る やってみる
thử làm gì đó
早まって はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó