Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑福亭晃瓶のほっかほかラジオ
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
Hạn định
ほかはない
Không còn cách nào khác..., đành phải...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,