Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 笑福亭晃瓶のほっかほかラジオ
Hán tự
瓶
- BÌNH
Kunyomi
かめ
Onyomi
ビン
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
并
TỊNH
瓦
NGÕA
Phân tích
Nghĩa
Như chữ bình [甁].
Giải nghĩa
Như chữ bình [甁].
Như chữ bình [甁].
Onyomi
ビン
土瓶
どびん
Ấm đất
小瓶
こびん
Chai nhỏ
花瓶
かびん
Bình hoa
大瓶
おおびん
Rộng lớn đóng chai
瓶詰
びんづめ
Đóng chai sẵn
Kết quả tra cứu kanji
瓶
BÌNH
笑
TIẾU
亭
ĐÌNH
福
PHÚC
晃
HOẢNG