Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑顔と涙の遠い道
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...