Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑顔と涙の遠い道
涙顔 なみだがお
khuôn mặt đẫm lệ
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
涙道 るいどう
tuyến lệ
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
顔の道具 かおのどうぐ
các đặc điểm trên khuôn mặt
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách