Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙顔 なみだがお
khuôn mặt đẫm lệ
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
涙道 るいどう
tuyến lệ
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
顔の道具 かおのどうぐ
các đặc điểm trên khuôn mặt