Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笛吹けども踊らず
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đồng thời
~にとどまらず
~Không chỉ dừng lại ở …, mà phạm vi còn lan rộng hơn
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N1
~によらず
~Bất kể là~
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu