Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一形容詞
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định