Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二形容詞 だいにけいようし
tính từ nhóm 2
形容詞 けいようし
tính từ
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
形容動詞 けいようどうし
động tính từ
名詞的形容詞 めいしてきけいようし
substantive adjective