Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一次硝子体過形成遺残
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
意向形
Thể ý chí
N3
一度に
Cùng một lúc