第一次硝子体過形成遺残
だいいちじがらすたいかけーせーいざん
Tồn lưu tăng sinh dịch kính nguyên thủy
第一次硝子体過形成遺残 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第一次硝子体過形成遺残
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
過形成 かけいせい
hyperplasia
第一子 だいいっし
con đầu lòng
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
様子次第 ようすしだい
tuỳ vào tình hình
次第次第に しだいしだいに
dần dần