Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第二種電気通信事業者
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng