第二種電気通信事業者
だいにしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
☆ Danh từ
Type ii carriers

第二種電気通信事業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第二種電気通信事業者
第一種電気通信事業者 だいいっしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hạng nhất
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện