Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第二言語習得
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...