Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
言語獲得 げんごかくとく
sự thu nhận ngôn ngữ
習得 しゅうとく
sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội.
第二外国語 だいにがいこくご
ngoại ngữ thứ hai
第二 だいに
đệ nhị
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư