Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第2外人落下傘連隊
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
次第だ
Do đó
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình