Các từ liên quan tới 第2外人落下傘連隊
落下傘軍隊 らっかさんぐんたい
quân nhảy dù.
落下傘部隊 らっかさんぶたい
quân nhảy dù.
落下傘 らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
落下傘兵 らっかさんへい
lính nhảy dù.
落下傘候補 らっかさんこうほ
người được bổ nhiệm của đảng trong một khu vực bầu cử an toàn
外人部隊 がいじんぶたい
đội lính lê dương ( Pháp)
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng