Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第25独立空挺旅団 (ウクライナ空中機動軍)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
に先立って
Trước khi
N2
次第だ
Do đó
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất