Các từ liên quan tới 第25独立空挺旅団 (ウクライナ空中機動軍)
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空挺師団 くうていしだん
bộ phận máy bay
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù