Kết quả tra cứu ngữ pháp của 筆舌に尽くしがたい
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたら
Đối với
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
にくい
Khó...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...