筆舌に尽くしがたい
ひつぜつにつくしがたい
☆ Cụm từ
Không thể diễn tả bằng lời

筆舌に尽くしがたい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆舌に尽くしがたい
筆舌に尽くし難い ひつぜつにつくしがたい
bên ngoài sự mô tả
筆舌 ひつぜつ
ngôn từ được viết và nói ra; sự mô tả
尽くし づくし ずくし
toàn là
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm