Kết quả tra cứu ngữ pháp của 等しくない(~に…) (≠)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
にくい
Khó...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
しか~ない
Chỉ...