等しくない(~に…) (≠)
ひとしくない(~に…) (≠)
Không bằng...
等しくない(~に…) (≠) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等しくない(~に…) (≠)
等しい(~に…) (=) ひとしー(~に…) (=)
bằng với...
約~に等しい (≒) やく~にひとしー (≒)
xấp xỉ bằng...
等しく ひとしく
bằng nhau, đồng đều, tương tự, giống nhau
等しい ひとしい
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
しにくい しにくい
Khó làm
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
相等しい あいひとしい
giống như nhau, ngang bằng như nhau