Kết quả tra cứu ngữ pháp của 筋の耳うちは信用するな
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...