筋の耳うちは信用するな
すじのみみうちはしんよーするな
(châm ngôn thị trường) đừng tin vào cơ bắp (khuyên các nhà đầu tư nên tự tỉnh táo đầu tư, không nghe theo lời mách hay các câu chuyện của người khác)
筋の耳うちは信用するな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋の耳うちは信用するな
耳うちする みみうちする
rù rì
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
信用する しんよう しんようする
trông nhờ.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
tổ ong
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS