Kết quả tra cứu ngữ pháp của 策を講ずる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra